--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vang lừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vang lừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vang lừng
+ adj
far-resounding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vang lừng"
Những từ có chứa
"vang lừng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vinous
resound
echo
clarion
clanging
peacock
thunderous
whang
plangent
plangency
more...
Lượt xem: 763
Từ vừa tra
+
vang lừng
:
far-resounding
+
lead-poisoning
:
sự nhiễm độc chì